Có 1 kết quả:

冰封 bīng fēng ㄅㄧㄥ ㄈㄥ

1/1

bīng fēng ㄅㄧㄥ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to freeze over
(2) to ice over
(3) icebound
(4) to shelve (a proposal etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0