Có 1 kết quả:
冰封 bīng fēng ㄅㄧㄥ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to freeze over
(2) to ice over
(3) icebound
(4) to shelve (a proposal etc)
(2) to ice over
(3) icebound
(4) to shelve (a proposal etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0